VN520


              

袖珍本

Phiên âm : xiù zhēn běn.

Hán Việt : tụ trân bổn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

版式極小, 可藏於袖中或口袋中的書。例中學生常隨身攜著袖珍本的英漢辭典, 以隨時查用。
版式極小, 可藏於袖中或口袋中的書。


Xem tất cả...