Phiên âm : xiù dār.
Hán Việt : tụ đáp nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衣袖多由兩幅布帛縫合而成, 稱其近袖口的一截為袖搭兒。