Phiên âm : xiù shǒu páng guān.
Hán Việt : tụ thủ bàng quan.
Thuần Việt : khoanh tay đứng nhìn; bình chân như vại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoanh tay đứng nhìn; bình chân như vại比喻置身事外或不协助别人