Phiên âm : xiù shǒu páng guān.
Hán Việt : TỤ THỦ BÀNG QUAN.
Thuần Việt : khoanh tay đứng nhìn; bình chân như vại.
Đồng nghĩa : 漠不關心, 冷眼旁觀, 隔岸觀火, 置身事外, 坐視不救, 作壁上觀, .
Trái nghĩa : 拔刀相助, 打抱不平, 見義勇為, .
khoanh tay đứng nhìn; bình chân như vại. 比喻置身事外或不協助別人.