VN520


              

袖手傍觀

Phiên âm : xiù shǒu páng guān.

Hán Việt : tụ thủ bàng quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「袖手旁觀」。見「袖手旁觀」條。


Xem tất cả...