Phiên âm : páo kǎi.
Hán Việt : bào khải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戰袍鎧甲。《三國演義》第六回:「洪急扶操下馬, 脫去袍鎧, 負操渡水。」