VN520


              

袍袖

Phiên âm : páo xiù.

Hán Việt : bào tụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

袍衣的袖子。《三國演義》第一三回:「帝乃低頭無語, 淚盈袍袖。」《西遊記》第五四回:「那女王斂袍袖, 十指尖尖, 奉著玉杯, 便來安席。」