Phiên âm : páo xiù.
Hán Việt : bào tụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
袍衣的袖子。《三國演義》第一三回:「帝乃低頭無語, 淚盈袍袖。」《西遊記》第五四回:「那女王斂袍袖, 十指尖尖, 奉著玉杯, 便來安席。」