VN520


              

袍澤

Phiên âm : páo zé.

Hán Việt : bào trạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

袍澤之誼.

♦§ Bào 袍 áo khoác ngoài; trạch 澤 (thông 襗) áo lót trong. Bào trạch 袍澤 áo mặc ngoài và áo lót. Chỉ tình bạn trong quân đội. ◎Như: bào trạch cố cựu 袍澤故舊.