VN520


              

袍泽

Phiên âm : páo zé.

Hán Việt : bào trạch.

Thuần Việt : đồng đội; đồng chí .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồng đội; đồng chí (trong quân đội)
《诗经·秦风·无衣》:''岂曰无衣?''与子同袍王于兴师,修我矛戟,与子同仇岂曰无衣?与子同泽王于兴师,修我矛戟,与子偕作''这首诗讲兵士出征的故事,''袍''和''泽''都是古代的衣服名称,后来称军队中的同事叫袍泽
páozézhīyí.
tình đồng đội.
袍泽故旧.
páozé gùjìu.
bạn thân.