VN520


              

袍鎧

Phiên âm : páo kǎi.

Hán Việt : bào khải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戰袍鎧甲。《三國演義》第六回:「洪急扶操下馬, 脫去袍鎧, 負操渡水。」