VN520


              

袍笏登场

Phiên âm : páo hù dēng chǎng.

Hán Việt : bào hốt đăng tràng.

Thuần Việt : ra sân khấu diễn tuồng; mặc áo thụng cầm hốt ra sâ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ra sân khấu diễn tuồng; mặc áo thụng cầm hốt ra sân khấu; lên ngôi; lên mâm; lên làm quan (hàm ý châm biếm)
身穿官服,手执笏板,登台演剧,比喻上台做官(含讽刺意)