Phiên âm : páo gē.
Hán Việt : bào ca .
Thuần Việt : bào ca .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bào ca (thành viên của băng phản động ở miền Tây Nam, Trung Quốc). 舊時西南各省的一種反動幫會的成員. 也指這種反動幫會組織.