Phiên âm : páo zhàng.
Hán Việt : bào trượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.戰袍和兵器。《新唐書.卷一○六.楊弘禮傳》:「帝自山下望其眾, 袍仗精整, 人人盡力。」2.衣服、穿著。《醉醒石》第八回:「他是個聰明人兒, 龐兒生得媚, 袍仗兒也濟楚。」