VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
衰颯
Phiên âm :
shuāi sà.
Hán Việt :
suy táp.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
頹唐衰颯.
衰退 (shuāi tuì) : suy yếu; suy tàn; suy đồi; suy thoái
衰歇 (shuāi xiē) : suy thoái; đình trệ; trì trệ
衰落 (shuāi luò) : suy bại; suy yếu
衰弱 (shuāi ruò) : suy nhược
衰亡 (shuāi wáng) : suy vong
衰邁 (shuāi mài) : suy mại
衰朽 (shuāi xiǔ) : suy hủ
衰败 (shuāi bài) : yếu dần; suy bại
衰暮 (shuāi mù) : suy mộ
衰竭 (shuāi jié) : suy kiệt
衰敗 (shuāi bài) : yếu dần; suy bại
衰变 (shuāi biàn) : suy biến; thoái biến
衰當益壯 (shuāi dāng yì zhuàng) : suy đương ích tráng
衰塌 (shuāi tā) : suy tháp
衰微 (shuāi wēi) : suy bại; suy vi
衰頹 (shuāi tuí) : suy yếu; suy nhược
Xem tất cả...