Phiên âm : shuāi tā.
Hán Việt : suy tháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衰弱、萎靡。《朱子語類輯略.卷三.力行》:「若只管沒溺在裡面, 都出頭不得, 下梢只管衰塌。」