VN520


              

衰变

Phiên âm : shuāi biàn.

Hán Việt : suy biến.

Thuần Việt : suy biến; thoái biến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

suy biến; thoái biến
放射性元素放射出粒子后变成另一种元素叫衰变,如镭放射出α粒子后变成氡也叫蜕变


Xem tất cả...