Phiên âm : chèn lǐng.
Hán Việt : sấn lĩnh.
Thuần Việt : cổ giả; đồ lót cổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cổ giả; đồ lót cổ为避免领子易脏而衬在外衣领子里面的领子,可随时取下来洗涤也叫"护领"