Phiên âm : chèn bù.
Hán Việt : sấn bố.
Thuần Việt : vải lót; miếng đệm; tấm độn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vải lót; miếng đệm; tấm độn缝制服装时衬在衣领两肩或裤腰等部分的布