Phiên âm : chèn tuō.
Hán Việt : sấn thác.
Thuần Việt : tôn lên; làm nổi lên; làm nền cho thêm nổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tôn lên; làm nổi lên; làm nền cho thêm nổi为了使事物的特色突出,用另一些事物放在一起来陪衬或对照