Phiên âm : yī yú.
Hán Việt : y ngư.
Thuần Việt : con mọt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con mọt (cắn sách, quần áo)昆虫,体形长而扁,头小,触角鞭状,无翅,有三条长尾毛常躲在黑暗的地方蛀食衣服书籍等也叫纸鱼