VN520


              

衣鱼

Phiên âm : yī yú.

Hán Việt : y ngư.

Thuần Việt : con mọt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con mọt (cắn sách, quần áo)
昆虫,体形长而扁,头小,触角鞭状,无翅,有三条长尾毛常躲在黑暗的地方蛀食衣服书籍等也叫纸鱼


Xem tất cả...