Phiên âm : yī guān qín shòu.
Hán Việt : Y QUAN CẦM THÚ.
Thuần Việt : mặt người dạ thú; miệng nam mô bụng bồ dao găm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt người dạ thú; miệng nam mô bụng bồ dao găm. 穿戴著衣帽的禽獸. 指行為卑劣, 如同禽獸的人.