VN520


              

衣豐食飽

Phiên âm : yī fēng shí bǎo.

Hán Việt : y phong thực bão.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衣食豐足、生活寬裕。《孤本元明雜劇.群仙朝聖.第二折》:「你看他衣豐食飽無閑事, 齊念禾詞大叫呼, 端的是壯觀皇都。」也作「豐衣足食」。
義參「豐衣足食」。見「豐衣足食」條。


Xem tất cả...