VN520


              

衣冠楚楚

Phiên âm : yī guān chǔ chǔ.

Hán Việt : Y QUAN SỞ SỞ.

Thuần Việt : áo mũ chỉnh tề; áo quần bảnh bao; mũ áo gọn gàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

áo mũ chỉnh tề; áo quần bảnh bao; mũ áo gọn gàng. 形容穿戴整齊、漂亮.


Xem tất cả...