Phiên âm : yì bó shí ròu.
Hán Việt : y bạch thực nhục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
穿著舒適的帛衣, 食用美味的肉食。形容生活安樂富裕。明.無名氏《孟母三移》第四折:「老者衣帛食肉, 黎民不飢不寒, 然而不王者, 未之有也。」也作「衣錦食肉」。