Phiên âm : yì jǐn yè xíng.
Hán Việt : y cẩm dạ hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻榮顯不為人知, 徒自埋沒湮滅。參見「衣繡夜行」條。《漢書.卷三一.陳勝項籍傳》:「富貴不歸故鄉, 如衣錦夜行。」《敦煌變文集新書.卷六.秋胡變文》:「臣得重賞, 由如衣錦夜行, 特望天恩。」