VN520


              

衣裳楚楚

Phiên âm : yī cháng chǔ chǔ.

Hán Việt : y thường sở sở.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

服裝整齊而講究的樣子。《詩經.曹風.蜉蝣》:「蜉蝣之羽, 衣裳楚楚。」《聊齋志異.卷四.胡四相公》:「推扉一覷, 則內有美少年, 相視而笑。衣裳楚楚, 眉目如畫。」也作「衣冠楚楚」。
義參「衣冠楚楚」。見「衣冠楚楚」條。


Xem tất cả...