VN520


              

衣衫褴褛

Phiên âm : yī shān lán lǚ.

Hán Việt : y sam lam lũ.

Thuần Việt : áo quần rách rưới; áo quần tả tơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

áo quần rách rưới; áo quần tả tơi
衣服破烂


Xem tất cả...