Phiên âm : yī jīn.
Hán Việt : y cân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衣服與頭巾。南朝梁.沈約〈新安江至清淺深見底貽京邑遊好〉詩:「紛吾隔囂滓, 寧假濯衣巾。」