VN520


              

衣巾

Phiên âm : yī jīn.

Hán Việt : y cân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衣服與頭巾。南朝梁.沈約〈新安江至清淺深見底貽京邑遊好〉詩:「紛吾隔囂滓, 寧假濯衣巾。」


Xem tất cả...