VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
衣
Phiên âm :
yī.
Hán Việt :
Y.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
上衣
衣冠禽獸 (yī guān qín shòu) : mặt người dạ thú; miệng nam mô bụng bồ dao găm
衣缽真傳 (yī bō zhēn chuán) : y bát chân truyền
衣冠楚楚 (yī guān chǔ chǔ) : áo mũ chỉnh tề; áo quần bảnh bao; mũ áo gọn gàng
衣冠禽兽 (yī guān qín shòu) : mặt người dạ thú; miệng nam mô bụng bồ dao găm
衣帽間 (yī mào jiān) : phòng gửi áo mũ; phòng gửi đồ
衣不經新, 何由得故 (yī bù jīng xīn, hé yóu dé gù) : y bất kinh tân, hà do đắc cố
衣不解帶 (yī bù jiě dài) : cực nhọc ngày đêm, không thể yên ổn nghỉ ngơi
衣豐食飽 (yī fēng shí bǎo) : y phong thực bão
衣錦食肉 (yī jǐn shí ròu) : ý cẩm thực nhục
衣錦故鄉 (yì jǐn gù xiāng) : y cẩm cố hương
衣缽 (yī bō) : y bát
衣裳 (yī shang) : quần áo; áo quần
衣帛食肉 (yì bó shí ròu) : y bạch thực nhục
衣錦晝游 (yì jǐn zhòu yóu) : y cẩm trú du
衣装 (yī zhuāng) : ăn mặc
衣篝 (yī gōu) : y câu
Xem tất cả...