Phiên âm : héng è.
Hán Việt : hành ách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
架在牛馬頸上用以拉車的橫木。比喻束縛、限制。《文選.曹冏.六代論》:「使夫廉高之士, 畢志於衡軛之內。」也作「衡扼」。