Phiên âm : yá yuàn rén jiā.
Hán Việt : nha viện nhân gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
官宦之家。《初刻拍案驚奇》卷三四:「他是衙院人家, 誰敢來盤問你?」