VN520


              

衙内

Phiên âm : yánèi.

Hán Việt : nha nội.

Thuần Việt : nha nội .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nha nội (chức quan cảnh vệ đời Đường, đời Ngũ Đại và đầu đời Tống, thường lấy con em của đại thần vào chức quan này, sau này dùng để chỉ con em quan lại, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)
唐代称担任警卫的官员,五代及宋初多 以大臣子弟充任,后来泛