VN520


              

衙署

Phiên âm : yá shǔ.

Hán Việt : nha thự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代官吏辦理公務的地方。《儒林外史》第四○回:「周圍十里, 六座城門, 城裡又蓋了五個衙署。」