Phiên âm : yá shǔ.
Hán Việt : nha thự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代官吏辦理公務的地方。《儒林外史》第四○回:「周圍十里, 六座城門, 城裡又蓋了五個衙署。」