Phiên âm : xíng ruò wú shì.
Hán Việt : hành nhược vô sự.
Thuần Việt : bình chân như vại; bình tĩnh như không.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình chân như vại; bình tĩnh như không指在紧急关头态度镇静如常有时也指对坏人坏事,听之任之,满不在乎