Phiên âm : xíng lè.
Hán Việt : hành nhạc.
Thuần Việt : hành lạc; vui chơi; vui chơi tiêu khiển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hành lạc; vui chơi; vui chơi tiêu khiển消遣娱乐;游戏取乐