VN520


              

行乐

Phiên âm : xíng lè.

Hán Việt : hành nhạc.

Thuần Việt : hành lạc; vui chơi; vui chơi tiêu khiển.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hành lạc; vui chơi; vui chơi tiêu khiển
消遣娱乐;游戏取乐


Xem tất cả...