VN520


              

行不由徑

Phiên âm : xíng bù yóu jìng.

Hán Việt : hành bất do kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

走路不走捷徑。比喻行事光明正大, 不投機取巧。《論語.雍也》:「有澹臺滅明者, 行不由徑, 非公事, 未嘗至於偃之室也。」《史記.卷六一.伯夷傳》:「或擇地而蹈之, 時然後出言, 行不由徑, 非公正不發憤, 而遇禍災者, 不可勝數也。」


Xem tất cả...