Phiên âm : cán huā.
Hán Việt : tàm hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.蠶蟻的別名。參見「蠶蟻」條。2.一種產於浙江吳興的小蝦。明.謝肇淛〈西吳枝乘〉:「吳興以四月為蠶月, ……又有小蝦, 亦以蠶時出, 市民謂之蠶花, 蠶熟則絕無矣。」