Phiên âm : cán sī.
Hán Việt : tàm ti .
Thuần Việt : tơ tằm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tơ tằm. 蠶吐的絲, 主要用來紡織綢緞, 是中國的特產之一. 也叫絲.