Phiên âm : cán shā.
Hán Việt : tàm sa.
Thuần Việt : cứt tằm; phân tằm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cứt tằm; phân tằm (phân tằm nhà, hạt màu đen, làm thuốc Đông y). 家蠶的屎, 黑色的顆粒. 中醫入藥.