VN520


              

蠶忌

Phiên âm : cán jì.

Hán Việt : tàm kị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

養蠶時所應禁忌的事。見明.宋應星《天工開物.卷上.乃服》。宋.范成大〈四時田園雜興〉詩:「三旬蠶忌閉門中, 鄰曲都無步往蹤。」


Xem tất cả...