VN520


              

蠶事

Phiên âm : cán shì.

Hán Việt : tàm sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

養蠶的事務。《禮記.月令》:「蠶事畢, 后妃獻繭。」宋.陳造〈田家謠〉:「飯熟何曾趁時喫, 辛苦僅得蠶事畢。」


Xem tất cả...