Phiên âm : chǔn zhū.
Hán Việt : xuẩn trư .
Thuần Việt : đồ con lợn; đồ ngu; đồ ngốc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ con lợn; đồ ngu; đồ ngốc (tiếng chửi). 傻子, 笨蛋(罵人的粗話).