VN520


              

蠢蟲

Phiên âm : chǔn chóng.

Hán Việt : xuẩn trùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

糊塗蟲, 笨蛋。《水滸傳》第一九回:「你這廝是濟州一個詐害百姓的蠢蟲!」


Xem tất cả...