Phiên âm : chǔn chóng.
Hán Việt : xuẩn trùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
糊塗蟲, 笨蛋。《水滸傳》第一九回:「你這廝是濟州一個詐害百姓的蠢蟲!」