Phiên âm : chǔn shì.
Hán Việt : xuẩn sự .
Thuần Việt : sự điên rồ; hành động điên rồ; việc điên rồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sự điên rồ; hành động điên rồ; việc điên rồ. 愚蠢的事.