Phiên âm : chǔn chǔn yù dòng.
Hán Việt : xuẩn xuẩn dục động.
Thuần Việt : rục rịch; chộn rộn; rục rịch ngóc đầu dậy .
rục rịch; chộn rộn; rục rịch ngóc đầu dậy (bọn phản loạn, phần tử xấu)
指敌人或坏分子策划或开始进行攻击、破坏活动
见了一瓶"老白干",嘴"蠢蠢欲动".
jiànle yī píng"lǎobáigān", zuǐ"chǔnchǔnyùdòng".
nhìn thấy chai đế, miệng ba đã "chộn rộn".