VN520


              

蠢蠢欲动

Phiên âm : chǔn chǔn yù dòng.

Hán Việt : xuẩn xuẩn dục động.

Thuần Việt : rục rịch; chộn rộn; rục rịch ngóc đầu dậy .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rục rịch; chộn rộn; rục rịch ngóc đầu dậy (bọn phản loạn, phần tử xấu)
指敌人或坏分子策划或开始进行攻击、破坏活动
见了一瓶"老白干",嘴"蠢蠢欲动".
jiànle yī píng"lǎobáigān", zuǐ"chǔnchǔnyùdòng".
nhìn thấy chai đế, miệng ba đã "chộn rộn".


Xem tất cả...