VN520


              

蠢夯

Phiên âm : chǔn hāng.

Hán Việt : xuẩn hãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容笨拙愚蠢。《儒林外史》第四六回:「小兒蠢夯, 自幼失學。」


Xem tất cả...