Phiên âm : chǔn hāng.
Hán Việt : xuẩn hãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容笨拙愚蠢。《儒林外史》第四六回:「小兒蠢夯, 自幼失學。」