Phiên âm : chǔn wù.
Hán Việt : xuẩn vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
罵人愚蠢笨拙的話。《水滸傳》第七回:「兀那蠢物!你且去菜園池子裡洗了來, 和你眾人說話。」《紅樓夢》第一七、一八回:「無知的蠢物。你只知朱樓畫棟, 惡賴富麗為佳, 那裡知道這清幽氣象。」