Phiên âm : lí zhuó.
Hán Việt : lễ chước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用瓠瓢來酌量海水的深度。比喻見識短淺。《北周.庾信.三月三日華林園馬射賦序》:「以管窺天, 以蠡酌海。」也作「蠡測」。