VN520


              

蠡测

Phiên âm : lí cè.

Hán Việt : lễ trắc.

Thuần Việt : lấy gáo đong nước biển; kiến thức nông cạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lấy gáo đong nước biển; kiến thức nông cạn
'以蠡测海'的略语, 比喻以浅见揣度