Phiên âm : lí cè.
Hán Việt : lễ trắc.
Thuần Việt : lấy gáo đong nước biển; kiến thức nông cạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lấy gáo đong nước biển; kiến thức nông cạn'以蠡测海'的略语, 比喻以浅见揣度