Phiên âm : lí lí.
Hán Việt : lễ lễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行列整齊分明的樣子。《楚辭.劉向.九歎.惜賢》:「登長陵而四望兮, 覽芷圃之蠡蠡。」